• Mail: htdnv247@gmail.com
  • 0909 206 247 - 089 883 5656

 

Excel là công cụ không thể thiếu trong công việc hàng ngày của một kế toán viên. Việc sử dụng các phím tắt không chỉ giúp tăng tốc độ xử lý và cải thiện hiệu suất công việc mà còn giúp các nhân viên kế toán tập trung hơn vào phân tích và ra quyết định tài chính. Dưới đây là danh sách các phím tắt Excel quan trọng mà mọi kế toán viên nên biết để tối ưu hóa công việc của mình.

 

1. Các phím tắt dùng định dạng cột và dòng trong excel

Các phím tắt định dạng dòng và cột thường dùng bao gồm

  • Alt + E, S, V: Mở hộp thoại Paste Special để dán dữ liệu với các tùy chọn định dạng đặc biệt.
  • Alt + O, C, A: Tự động điều chỉnh chiều rộng của cột.
  • Alt + O, R, A: Tự động điều chỉnh chiều cao của hàng.
  • Ctrl + Shift + L: Bật/tắt bộ lọc tự động cho dữ liệu của bạn.
  • Ctrl + Space: Chọn cột hiện tại.
  • Shift + Space: Chọn hàng hiện tại.
  • Ctrl + 0 (số không): Ẩn cột được chọn.
  • Ctrl + 9: Ẩn hàng được chọn.
  • Ctrl + Shift + 0: Hiện lại các cột bị ẩn.
  • Ctrl + Shift + 9: Hiện lại các hàng bị ẩn.
  • Alt + H, O, I: Tự động điều chỉnh chiều rộng cột để phù hợp với nội dung.
  • Alt + H, O, R: Đổi tên cột hoặc hàng được chọn.
  • Alt + H, O, U, L: Đặt chiều cao hàng bằng giá trị tùy chọn.
  • Alt + H, O, W: Đặt chiều rộng cột bằng giá trị tùy chọn.

Các phím tắt định dạng ô bao gồm:

  • Ctrl + 1: Mở hộp thoại Format Cells để định dạng chi tiết các ô (bao gồm số, phông chữ, biên, kiểu, v.v.).
  • Ctrl + Shift + $: Áp dụng định dạng tiền tệ.
  • Ctrl + Shift + %: Áp dụng định dạng phần trăm.
  • Ctrl + Shift + #: Áp dụng định dạng ngày tháng.
  • Ctrl + Shift + ^: Áp dụng định dạng số mũ.
  • Ctrl + Shift + @: Áp dụng định dạng thời gian.
  • Ctrl + Shift + ~: Áp dụng định dạng số chung.
  • Ctrl + B: In đậm nội dung trong ô được chọn.
  • Ctrl + I: In nghiêng nội dung trong ô được chọn.
  • Ctrl + U: Gạch chân nội dung trong ô được chọn.
  • Alt + H, B: Thêm biên cho các ô được chọn.
  • Alt + H, L: Áp dụng màu nền cho ô.
  • Alt + H, F, C: Chọn màu chữ.

2. Các phím tắt dành định dạng số

Phím tắt excel chung cho định dạng số như sau:

  • Ctrl + Shift + ~: Áp dụng định dạng số chung.
  • Ctrl + Shift + $: Áp dụng định dạng tiền tệ.
  • Ctrl + Shift + %: Áp dụng định dạng phần trăm.
  • Ctrl + Shift + #: Áp dụng định dạng ngày tháng.
  • Ctrl + Shift + @: Áp dụng định dạng thời gian.
  • Ctrl + Shift + ^: Áp dụng định dạng số mũ.
  • Ctrl + Shift + !: Áp dụng định dạng số với dấu phẩy phân cách hàng nghìn.

Định dạng tùy chỉnh và nâng cao:

  • Ctrl + 1: Mở hộp thoại “Format Cells”, nơi bạn có thể chọn các tùy chọn định dạng số nâng cao hơn, bao gồm định dạng tùy chỉnh và các kiểu định dạng khác không được liệt kê ở trên.

Áp dụng và xóa định dạng:

  • Alt + E, S, T: Mở hộp thoại “Paste Special”, sau đó nhấn T để chọn “Formats”. Điều này cho phép bạn sao chép định dạng từ một ô đã chọn và áp dụng nó cho ô khác.
  • Alt + H, E, F: Xóa định dạng của ô được chọn mà không xóa dữ liệu trong ô.

Định dạng điều kiện:

  • Alt + O, D: Mở hộp thoại “Conditional Formatting” để thiết lập các quy tắc định dạng dựa trên điều kiện cho dữ liệu của bạn.

3. Các phím tắt khi làm việc liên quan đến các hàm và thanh công thức

Các phím tắt excel khi làm việc với các ô như sau:

  • Ctrl + T hoặc Ctrl + L: Chuyển phạm vi dữ liệu được chọn thành bảng (Table).
  • Shift + Space: Chọn hàng hoàn chỉnh.
  • Ctrl + Space: Chọn cột hoàn chỉnh.
  • Ctrl + D: Sử dụng lệnh Fill Down để sao chép nội dung và định dạng của ô trên cùng xuống các ô đã chọn bên dưới.
  • Ctrl + R: Sử dụng lệnh Fill Right để sao chép nội dung và định dạng của ô bên trái sang các ô đã chọn bên phải.

Các phím tắt excel khi làm việc với các Hàm:

  • Shift + F3: Mở hộp thoại Insert Function, giúp bạn tìm kiếm và chèn các hàm.
  • Alt + =: Tự động chèn công thức tổng cộng cho dữ liệu đã chọn.
  • Ctrl + Shift + Enter: Khi nhập một công thức mảng, dùng tổ hợp phím này để áp dụng công thức đó như một công thức mảng.

Các phím tắt excel khi làm việc với Thanh công thức:

  • F2: Chỉnh sửa ô hoặc công thức hiện tại trong thanh công thức.
  • Ctrl + Shift + U: Mở rộng hoặc thu gọn thanh công thức để hiển thị nhiều dòng hơn, giúp chỉnh sửa công thức dễ dàng hơn.
  • Esc: Hủy bỏ mọi thay đổi trong ô hoặc thanh công thức và quay trở lại bảng tính.
  • Enter: Áp dụng công thức hoặc thay đổi đã nhập vào thanh công thức và chuyển đến ô tiếp theo.

4. Các phím tắt về quản lý trang tính

Phím tắt cho quản lý trang tính:

  • Ctrl + Page Down: Chuyển đến trang tính tiếp theo trong sổ làm việc.
  • Ctrl + Page Up: Chuyển đến trang tính trước đó trong sổ làm việc.
  • Shift + F11 hoặc Alt + Shift + F1: Tạo một trang tính mới.
  • Ctrl + Shift + Page Down: Chọn trang tính hiện tại và mỗi trang tính tiếp theo.
  • Ctrl + Shift + Page Up: Chọn trang tính hiện tại và mỗi trang tính trước đó.

Phím tắt để đổi tên, di chuyển, hoặc xóa trang tính:

  • Alt + O, H, R: Đổi tên trang tính hiện tại.
  • Alt + E, L: Xóa trang tính hiện tại.
  • Alt + E, M: Di chuyển hoặc sao chép trang tính hiện tại.

Phím tắt để định dạng trang tính:

  • Alt + O, H, T: Mở hộp thoại để thiết lập màu tab cho trang tính.
  • Alt + O, H, H: Mở hộp thoại để thiết lập nền cho trang tính.

Phím tắt khác liên quan đến trang tính:

  • Ctrl + K: Chèn liên kết siêu dữ liệu trong trang tính, có thể liên kết đến một trang web, một địa chỉ email, hoặc một vị trí trong tài liệu Excel.
  • Alt + W, L: Chuyển sang chế độ xem bình thường của trang tính.
  • Alt + W, V: Chuyển sang chế độ xem Page Layout, nơi bạn có thể xem trang tính như nó sẽ xuất hiện khi được in.
  • Alt + W, Q: Mở hộp thoại Zoom, cho phép bạn điều chỉnh kích thước xem của trang tính.

5. Các phím tắt trong excel đối với Macbook

Trên MacBook, các phím tắt trong Excel thường được thay đổi một chút so với phiên bản Windows do sự khác biệt trong bố cục bàn phím và tổ hợp phím Command thay vì Control.

Dưới đây là danh sách các phím tắt Excel phổ biến trên MacBook mà bạn có thể sử dụng để tăng tốc độ làm việc và hiệu quả:

Phím tắt cơ bản:

  • Cmd + N: Mở một sổ làm việc mới.
  • Cmd + O: Mở một sổ làm việc đã có.
  • Cmd + S: Lưu sổ làm việc hiện tại.
  • Cmd + P: In sổ làm việc.
  • Cmd + C: Sao chép ô hoặc vùng chọn đến clipboard.
  • Cmd + X: Cắt ô hoặc vùng chọn.
  • Cmd + V: Dán nội dung từ clipboard.
  • Cmd + Z: Hoàn tác thao tác trước.
  • Cmd + Y: Làm lại thao tác đã hoàn tác.
  • Cmd + T: Mở một tab mới trong cửa sổ Finder.

Điều hướng và lựa chọn:

  • Cmd + Arrow Key: Di chuyển đến cạnh của dữ liệu trong hướng chỉ định.
  • Cmd + Shift + K: Chèn một liên kết siêu dữ liệu.
  • Option + Arrow Key: Di chuyển một từ mỗi lần nhấn.
  • Shift + Cmd + T: Hiển thị hoặc ẩn thanh công thức.

Định dạng số:

  • Cmd + Shift + $: Áp dụng định dạng tiền tệ.
  • Cmd + Shift + %: Áp dụng định dạng phần trăm.
  • Cmd + Shift + #: Áp dụng định dạng ngày tháng.
  • Cmd + Shift + ^: Áp dụng định dạng số mũ.
  • Cmd + Shift + @: Áp dụng định dạng thời gian.
  • Cmd + 1: Mở hộp thoại Format Cells.

Quản lý trang tính:

  • Cmd + T: Tạo một bảng trong Excel.
  • Cmd + Shift + F6: Chuyển giữa các trang tính trong sổ làm việc.
  • Cmd + K: Chèn liên kết siêu dữ liệu.

Định dạng dòng và cột:

  • Cmd + Shift + 0: Hiện cột bị ẩn.
  • Cmd + Shift + 9: Hiện hàng bị ẩn.
  • Cmd + Option + K: Bắt đầu hoặc kết thúc nhóm hàng hoặc cột.
  • Cmd + Option + J: Chèn hoặc xóa hàng hoặc cột.

Các phím tắt khác:

  • Cmd + Shift + P: Phóng to hoặc thu nhỏ kích thước font chữ.
  • Cmd + Option + V: Dán đặc biệt.
  • Cmd + Shift + T: Mở thanh công cụ.

Các phím tắt trong Excel là công cụ không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn nâng cao năng suất làm việc trong môi trường sử dụng bảng tính. Từ việc định dạng nhanh các ô, dòng, cột cho đến việc thực thi các hàm phức tạp và điều hướng qua lại giữa các trang tính, phím tắt giúp tiết kiệm thời gian đáng kể và giảm bớt gánh nặng trong việc thực hiện các thao tác chuột phức tạp. Bằng cách làm quen và áp dụng thường xuyên những phím tắt này, kế toán có thể tận dụng tối đa khả năng của Excel, từ đó tăng hiệu quả công việc và đạt được kết quả tốt hơn trong mọi dự án liên quan đến dữ liệu.

Nguồn: Amis

social