Hàng năm, các doanh nghiệp đều phải lập và nộp báo cáo tài chính cho các cơ quan có thẩm quyền để cung cấp thông tin về tình hình tài chính DN. Vậy báo cáo tài chính là gì? Báo cáo tài chính gồm những gì? Cách lập và phân tích báo cáo tài chính như thế nào? Hãy cùng MISA khám phá toàn bộ thông tin về báo cáo tài chính trong bài viết dưới đây.
Ngoài việc phản ánh hiện trạng tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp, báo cáo tài chính còn là căn cứ để chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế và các cơ quan chức năng liên quan đưa ra các quyết định kinh tế.
Theo quy định, tất cả các doanh nghiệp thuộc mọi ngành nghề và thành phần kinh tế đều phải lập và trình bày báo cáo tài chính hàng năm.
Đối với các doanh nghiệp có các đơn vị trực thuộc (mô hình tổng công ty), ngoài báo cáo tài chính hàng năm, còn cần phải lập báo cáo tài chính tổng hợp vào cuối kỳ kế toán.
Với các doanh nghiệp thuộc nhà nước hoặc đã niêm yết trên thị trường chứng khoán không chỉ cần lập báo cáo tài chính hàng năm mà còn phải chuẩn bị báo cáo tài chính giữa niên độ đầy đủ.
1.2. Báo cáo tài chính tiếng anh là gì?
Báo cáo tài chính trong tiếng Anh là Financial Statement. Dưới đây là một vài thuật ngữ về BCTC tiếng anh thông dụng mà có thể bạn quan tâm.
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Bảng cân đối kế toán | Balance sheet |
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh | Statement of income |
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | Cash flow statement |
Bản thuyết minh báo cáo tài chính | Notes to the financial statements |
1.3. Báo cáo tài chính phục vụ đối tượng nào?
Ai là người sử dụng BCTC? Có thể chia đối tượng sử dụng báo cáo tài chính thành 2 nhóm như sau:
- Nhóm đối tượng bên trong doanh nghiệp: Gồm chủ doanh nghiệp và nhà quản lý tài chính. Họ thường sử dụng bctc để theo dõi tình hình tài chính, hiệu quả kinh doanh và luồng tiền của doanh nghiệp. Từ đó đưa ra các quyết định chiến lược, định hướng phát triển và tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh nhằm nâng cao giá trị cho doanh nghiệp. Ví dụ, bảng cân đối kế toán cung cấp cái nhìn tổng quan về tài sản và nợ phải trả, giúp chủ doanh nghiệp đánh giá khả năng thanh toán và hiệu quả sử dụng vốn.
- Nhóm đối tượng bên ngoài doanh nghiệp
- Nhà đầu tư: Đọc báo cáo tài chính để đánh giá năng lực tài chính, khả năng tạo ra doanh thu và mức độ rủi ro khi đầu tư, cũng như khả năng trả lãi và phân chia lợi nhuận. Các chỉ số như lợi nhuận ròng, tỷ suất sinh lời thường được nhà đầu tư quan tâm để quyết định có nên đầu tư vào doanh nghiệp hay không.
- Nhà cho vay và nhà cung cấp: Các đối tượng này xem xét khả năng thanh toán và sự ổn định của dòng tiền dài hạn của doanh nghiệp để quyết định có tiếp tục cấp tín dụng hoặc cung cấp hàng hóa, dịch vụ với điều kiện thanh toán chậm không. Ví dụ, nếu tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E Ratio) cao cho thấy doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào vốn vay, khả năng tự chủ tài chính thấp, cần căn nhắc có cho họ vay hay tiếp tục cung cấp hàng hóa cho họ nữa hay không?
- Các cơ quan chức năng: Các cơ quan chức năng sẽ kiểm tra việc thực hiện nghĩa vụ thuế và tuân thủ quy định pháp luật của doanh nghiệp, xác định số thuế phải nộp, số thuế đã nộp và số thuế được khấu trừ.
- Kiểm toán viên: Kiểm tra về tính trung thực, hợp lý của thông tin trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
1.4. Mục đích của Báo cáo tài chính
Căn cứ theo quy định tại Điều 97 Thông tư 200/2014/TT-BTC, mục đích của Báo cáo tài chính được quy định như sau:
Báo cáo tài chính dùng để cung cấp thông tin về tình hình tài chính, tình hình kinh doanh và các luồng tiền của một doanh nghiệp, đáp ứng yêu cầu quản lý của chủ doanh nghiệp, cơ quan Nhà nước và nhu cầu hữu ích của những người sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế.
Theo đó, mục đích của Báo cáo tài chính là cung cấp một bức tranh tổng thể về tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp. Thông tin này không chỉ hỗ trợ chủ doanh nghiệp trong việc quản lý và điều hành mà còn đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan như cơ quan quản lý nhà nước, nhà đầu tư, ngân hàng và các tổ chức tín dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế và đầu tư chính xác.
Báo cáo tài chính sẽ phải cung cấp những thông tin dưới đây:
- Tài sản;
- Nợ phải trả;
- Vốn chủ sở hữu;
- Doanh thu, thu nhập khác, chi phí sản xuất kinh doanh và chi phí khác
- Lãi, lỗ và phân chia kết quả kinh doanh
- Các luồng tiền.
Ngoài ra còn phải có bản thuyết minh báo cáo tài chính để giải thích rõ hơn về các thông tin trên BCTC và trình bày chính sách mà kế toán đã áp dụng để ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh khi lập và trình bày báo cáo.
1.5. Vai trò của báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính không chỉ quan trọng đối với lãnh đạo hay nhà đầu tư, mà đây còn là yêu cầu bởi luật thuế và thông lệ kế toán tiêu chuẩn. Vai trò của BCTC phải kể đến như:
- Giúp đưa ra quyết định tài chính: Doanh nghiệp có thể biết được hiện trạng, rào cản, xu hướng,từ đó chủ động theo dõi được hiệu suất hoạt động và đưa ra được những quyết định phù hợp đúng thời điểm.
- Quản lý nợ: Cung cấp góc nhìn sâu sắc, trực tiếp về tài sản và nợ hiện tại của công ty. Giúp nhà quản trị đưa ra cách nên quản lý hiệu quả khoản nợ còn tồn đọng.
- Đơn giản hóa thuế: Giảm thiểu rủi ro, sai sót, tiết kiệm thời gian và giảm bớt gánh nặng tổng thể đi kèm với việc nộp thuế hàng năm.
- Đảm bảo tuân thủ Pháp luật: Nó cũng đảm bảo doanh nghiệp làm đúng luật pháp và các quy định do cơ quan nhà nước yêu cầu.
- Minh bạch tài chính: Thể hiện sự toàn vẹn về mặt tài chính của doanh nghiệp và xây dựng lòng tin với nhà đầu tư và khách hàng.
Ngoài ra, việc lập báo cáo tài chính còn mang lại một số lợi ích khác như
- Giúp doanh nghiệp cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
- Nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp.
- Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Một số giải pháp kế toán phổ biến và có tính chính xác cao như Phần mềm kế toán online MISA AMIS, Maxv Accounting, Mitas eAcccouting có thể tự động tự động tổng hợp, trích xuất báo cáo tài chính từ dữ liệu được nhập khẩu trên phần mềm, giúp kế toán hạn chế tối đa sai sót từ các tác vụ thủ công.
2. Báo cáo tài chính gồm những gì?
Báo cáo tài chính bao gồm các nội dung chính sau:
- Bảng cân đối kế toán
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Bản thuyết minh báo cáo tài chính
2.1. Bảng cân đối kế toán gồm những gì?
Bảng cân đối kế toán là một báo cáo tài chính quan trọng thể hiện tình hình tài sản, tình hình nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Bảng này cung cấp cái nhìn tổng quan về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, giúp xác định khả năng thanh toán nợ ngắn hạn và dài hạn, cũng như mức độ tự chủ về tài chính của doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán bao gồm 2 phần chính: Tài sản và Nguồn vốn
Bảng cân đối kế toán thể hiện tài sản, nguồn vốn và nợ phải trả
Tài sản
Gồm tài sản ngắn hạn (như tiền mặt, hàng tồn kho, khoản phải thu) và tài sản dài hạn (như tài sản cố định, đầu tư dài hạn).
- Tài sản ngắn hạn: Là những tài sản có tính thanh khoản cao, có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc được sử dụng trong vòng một năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh bình thường. Bao gồm:
- Tiền và các khoản tương đương tiền: Tiền mặt tại quỹ, tiền gửi ngân hàng, và các khoản tương đương tiền khác có khả năng thanh khoản cao.
- Các khoản phải thu ngắn hạn: Các khoản tiền mà doanh nghiệp sẽ nhận được từ khách hàng, đối tác trong thời gian ngắn (thường là dưới một năm).
- Hàng tồn kho: Bao gồm nguyên liệu, vật liệu, sản phẩm dở dang và thành phẩm mà doanh nghiệp sở hữu và có thể bán hoặc sử dụng trong sản xuất.
- Các khoản đầu tư ngắn hạn: Các khoản đầu tư có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn, như chứng khoán ngắn hạn.
- Chi phí trả trước ngắn hạn: Những chi phí đã trả nhưng lợi ích sẽ được hưởng trong vòng một năm, ví dụ: chi phí thuê văn phòng trả trước.
- Tài sản dài hạn: Là những tài sản có giá trị sử dụng hoặc chuyển đổi dài hơn một năm. Bao gồm:
- Tài sản cố định: Các tài sản hữu hình như nhà xưởng, máy móc, phương tiện vận tải, và bất động sản mà doanh nghiệp sử dụng trong sản xuất, kinh doanh. Ngoài ra còn bao gồm tài sản vô hình như bản quyền, thương hiệu.
- Các khoản đầu tư dài hạn: Những khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết hoặc các dự án dài hạn.
- Chi phí trả trước dài hạn: Những chi phí đã trả trước nhưng lợi ích thu được kéo dài hơn một năm, ví dụ như chi phí thuê nhà hoặc máy móc trong nhiều năm.
- Tài sản dài hạn khác: Bao gồm các tài sản khác không thuộc các danh mục trên, như tài sản đang trong quá trình xây dựng dở dang
Nguồn vốn
Gồm nợ phải trả (cả nợ ngắn hạn và nợ dài hạn) và vốn chủ sở hữu (bao gồm vốn góp của chủ sở hữu và lợi nhuận giữ lại).
- Nợ phải trả: Là các nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các bên khác, bao gồm nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.
- Nợ ngắn hạn: Các khoản nợ cần phải thanh toán trong vòng một năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh bình thường. Bao gồm:
- Các khoản vay ngắn hạn: Nợ vay ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng mà doanh nghiệp phải trả trong thời gian dưới một năm.
- Các khoản phải trả người bán: Khoản tiền doanh nghiệp nợ nhà cung cấp cho hàng hóa hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp đã nhận nhưng chưa thanh toán.
- Phải trả nhân viên: Các khoản lương, thưởng, bảo hiểm và các khoản phúc lợi khác mà doanh nghiệp chưa thanh toán cho nhân viên.
- Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước: Bao gồm các loại thuế doanh nghiệp phải đóng như thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) và các khoản nộp khác.
- Phải trả ngắn hạn khác: Các khoản nợ khác phát sinh trong hoạt động kinh doanh ngắn hạn, chẳng hạn như phải trả khách hàng, các chi phí phải trả ngắn hạn.
- Nợ dài hạn: Các khoản nợ phải thanh toán sau một năm, bao gồm:
- Các khoản vay dài hạn: Các khoản vay ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng có thời hạn thanh toán dài hơn một năm, dùng để đầu tư vào tài sản cố định hoặc các dự án dài hạn.
- Phải trả dài hạn khác: Các khoản phải trả khác không liên quan đến vay mượn ngắn hạn, chẳng hạn như khoản trả sau dài hạn hoặc các nghĩa vụ tài chính với bên thứ ba trong tương lai.
- Trái phiếu phát hành: Nợ phát sinh từ việc doanh nghiệp phát hành trái phiếu và phải thanh toán cho các trái chủ trong thời gian dài hơn một năm.
- Nợ ngắn hạn: Các khoản nợ cần phải thanh toán trong vòng một năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh bình thường. Bao gồm:
- Vốn chủ sở hữu: Phản ánh phần tài sản thuộc về các chủ sở hữu doanh nghiệp sau khi đã trừ đi các khoản nợ phải trả. Vốn chủ sở hữu gồm các thành phần sau:
- Vốn góp của chủ sở hữu: Là số tiền hoặc tài sản mà các cổ đông hoặc thành viên đã góp vào doanh nghiệp. Vốn này có thể bao gồm:
- Vốn cổ phần: Số tiền các cổ đông đã đầu tư khi mua cổ phần của công ty.
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu: Đối với công ty TNHH hoặc doanh nghiệp tư nhân, đây là số vốn mà các thành viên góp vào để thành lập và duy trì hoạt động của doanh nghiệp.Lợi nhuận giữ lại (lợi nhuận sau thuế chưa phân phối): Là phần lợi nhuận ròng còn lại sau khi đã trừ hết các chi phí, thuế, và phân chia cổ tức, được giữ lại để tái đầu tư hoặc dự phòng cho các hoạt động kinh doanh trong tương lai.
- Thặng dư vốn cổ phần: Phần chênh lệch giữa giá phát hành cổ phiếu so với mệnh giá, được tính vào vốn chủ sở hữu khi công ty phát hành cổ phiếu với giá cao hơn mệnh giá.
- Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu: Bao gồm các quỹ dự trữ, quỹ đầu tư phát triển, hoặc quỹ khen thưởng và phúc lợi, được trích từ lợi nhuận sau thuế theo quy định của pháp luật hoặc chính sách của doanh nghiệp
2.2. Báo cáo kết quả kinh doanh gồm những gì?
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh thể hiện tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán nhất định (thường là quý hoặc năm). Báo cáo này cho biết thông tin về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp, giúp các bên liên quan như cổ đông, nhà đầu tư, cơ quan quản lý và nhà quản lý doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Cấu trúc của Báo cáo kết quả kinh doanh thường bao gồm:
- Doanh thu:
- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: Tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ trong kỳ kế toán.
- Doanh thu tài chính: Doanh thu từ các hoạt động tài chính như đầu tư, tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận từ việc bán tài sản tài chính.
- Chi phí:
- Giá vốn hàng bán: Chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất và bán hàng hóa hoặc dịch vụ trong kỳ kế toán.
- Chi phí bán hàng: Chi phí phát sinh liên quan đến hoạt động bán hàng, tiếp thị, quảng cáo và vận chuyển.
- Chi phí quản lý doanh nghiệp: Các chi phí liên quan đến quản lý hoạt động chung của doanh nghiệp, bao gồm lương quản lý, chi phí văn phòng, chi phí hành chính.
- Chi phí tài chính: Chi phí lãi vay và các chi phí liên quan đến hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
- Chi phí khác: Các khoản chi phí phát sinh ngoài hoạt động chính của doanh nghiệp, chẳng hạn như chi phí xử lý thiệt hại hoặc phạt vi phạm.
- Lợi nhuận:
- Lợi nhuận gộp: Chênh lệch giữa doanh thu bán hàng và giá vốn hàng bán.
- Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh: Kết quả sau khi trừ tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh từ lợi nhuận gộp.
- Lợi nhuận trước thuế: Lợi nhuận đạt được trước khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
- Lợi nhuận sau thuế: Lợi nhuận còn lại sau khi đã khấu trừ thuế thu nhập doanh nghiệp, phản ánh thu nhập thực tế của doanh nghiệp trong kỳ kế toán.
- Thu nhập khác và chi phí khác:
- Thu nhập khác: Những khoản thu nhập phát sinh từ các hoạt động không thường xuyên, chẳng hạn như thu nhập từ thanh lý tài sản, thu hồi nợ khó đòi.
- Chi phí khác: Các khoản chi phí không thường xuyên, như tổn thất từ thanh lý tài sản hoặc các khoản chi ngoài kế hoạch.
Báo cáo kết quả kinh doanh giúp doanh nghiệp đánh giá được hiệu quả hoạt động trong kỳ, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh và phân bổ nguồn lực phù hợp để tối ưu hóa lợi nhuận.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo thông tư 200
2.3. Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ gồm những gì?
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ thể hiện hoạt động ra – vào dòng tiền của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu của báo cáo này là cung cấp thông tin về khả năng tạo ra và sử dụng tiền mặt của doanh nghiệp thông qua ba hoạt động chính: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp đánh giá khả năng thanh toán, đầu tư và quản lý tài chính của doanh nghiệp.
- Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh:
- Dòng tiền vào: Bao gồm các khoản tiền thu được từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, chẳng hạn như doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ, thu tiền từ khách hàng.
- Dòng tiền ra: Bao gồm các khoản tiền chi ra cho hoạt động kinh doanh, như trả tiền mua nguyên vật liệu, trả lương cho nhân viên, thanh toán nợ phải trả và các khoản chi phí hoạt động khác.
- Lưu chuyển thuần từ hoạt động kinh doanh: Chênh lệch giữa dòng tiền vào và ra từ hoạt động kinh doanh. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng doanh nghiệp tự tạo ra tiền từ hoạt động cốt lõi.
- Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư:
- Dòng tiền vào: Bao gồm tiền thu từ việc bán tài sản cố định, thu hồi các khoản đầu tư dài hạn, hoặc bán các khoản đầu tư khác.
- Dòng tiền ra: Bao gồm tiền chi để mua tài sản cố định (máy móc, thiết bị, bất động sản), đầu tư dài hạn vào các dự án hoặc công ty con, chi cho các khoản đầu tư tài chính dài hạn.
- Lưu chuyển thuần từ hoạt động đầu tư: Phản ánh chênh lệch giữa tiền vào và ra từ các hoạt động đầu tư. Một dòng tiền âm có thể cho thấy doanh nghiệp đang đầu tư mạnh để mở rộng hoạt động, trong khi dòng tiền dương có thể là dấu hiệu doanh nghiệp đang thu hồi vốn đầu tư.
- Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính:
- Dòng tiền vào: Bao gồm tiền thu từ phát hành cổ phiếu, trái phiếu, nhận các khoản vay dài hạn và ngắn hạn.
- Dòng tiền ra: Bao gồm tiền chi để trả nợ vay, trả cổ tức cho cổ đông, mua lại cổ phiếu hoặc trái phiếu đã phát hành.
- Lưu chuyển thuần từ hoạt động tài chính: Phản ánh sự chênh lệch giữa dòng tiền vào và ra từ các hoạt động tài chính. Thông qua chỉ số này, người sử dụng báo cáo có thể đánh giá khả năng tài trợ cho các hoạt động kinh doanh và đầu tư của doanh nghiệp thông qua vay mượn hoặc phát hành chứng khoán.
- Lưu chuyển tiền tệ thuần trong kỳ:
- Lưu chuyển tiền tệ thuần: Tổng số tiền chênh lệch giữa dòng tiền vào và dòng tiền ra từ cả ba hoạt động kinh doanh, đầu tư, và tài chính trong kỳ. Dòng tiền tệ thuần dương cho thấy doanh nghiệp đang tạo ra nhiều tiền hơn so với chi tiêu, trong khi dòng tiền âm có thể là dấu hiệu cảnh báo về khả năng quản lý dòng tiền.
- Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
- Số dư tiền cuối kỳ: Là tổng số tiền mặt và các khoản tương đương tiền mà doanh nghiệp còn lại sau khi đã tính tất cả các luồng tiền ra và vào trong kỳ. Thông tin này giúp xác định khả năng thanh khoản và tính ổn định tài chính của doanh nghiệp trong tương lai.
Nhiều doanh nghiệp có doanh thu lớn nhưng dòng tiền vào kém do bị nợ chưa thanh toán. Nếu các khoản nợ không thể thu hồi nhiều quá sẽ khiến công ty gặp khó khắn lớn trong việc phân bổ nguồn vốn và chi phí dự phòng tăng cao ảnh hưởng đến kế hoạch đầu tư trong ngắn hạn và dài hạn.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo Thông Tư 200
2.4. Thuyết minh báo cáo tài chính gồm những gì?
Thuyết minh báo cáo tài chính là một nội dung quan trọng của hệ thống báo cáo tài chính, cung cấp thông tin chi tiết và giải thích bổ sung nhằm giúp người đọc hiểu rõ hơn về các số liệu và thông tin được trình bày trong các báo cáo tài chính chính (như Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ). Thuyết minh báo cáo tài chính nhằm mục đích minh bạch hóa các phương pháp kế toán, các chính sách tài chính, cũng như các sự kiện tài chính quan trọng của doanh nghiệp.
Nội dung của Thuyết minh báo cáo tài chính thường bao gồm:
- Các chính sách kế toán áp dụng: Trình bày các nguyên tắc, phương pháp kế toán mà doanh nghiệp đã áp dụng trong quá trình lập báo cáo tài chính, bao gồm các phương pháp ghi nhận doanh thu, chi phí, tài sản, nợ phải trả, khấu hao tài sản cố định, tính giá trị hàng tồn kho, và các chính sách kế toán khác.
- Thông tin về các khoản mục trên Bảng cân đối kế toán: Thuyết minh chi tiết các khoản mục như tài sản ngắn hạn, tài sản dài hạn, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu. Ví dụ, giải thích thêm về cấu trúc của các khoản phải thu, giá trị tài sản cố định theo loại, hoặc các khoản vay ngắn hạn và dài hạn.
- Thông tin về các khoản mục trên Báo cáo kết quả kinh doanh: Giải thích về doanh thu từ các nguồn khác nhau, phân tích chi tiết về các chi phí sản xuất kinh doanh, chi phí tài chính, chi phí bán hàng, và các khoản lợi nhuận, thu nhập khác.
- Thông tin về các khoản mục trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Giải thích chi tiết về các dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Thuyết minh về lý do tăng/giảm dòng tiền, các giao dịch quan trọng có liên quan đến lưu chuyển tiền tệ.
- Các khoản dự phòng và nợ tiềm tàng: Giải thích về các khoản dự phòng cho các nghĩa vụ tài chính có thể phát sinh trong tương lai (như dự phòng rủi ro pháp lý, nợ khó đòi) và các khoản nợ tiềm tàng mà doanh nghiệp có thể phải chịu trách nhiệm trong tương lai nhưng chưa được ghi nhận trong báo cáo tài chính.
- Các giao dịch với các bên liên quan: Cho biết thông tin chi tiết về các giao dịch tài chính giữa doanh nghiệp với các bên liên quan như công ty mẹ, công ty con, hoặc các bên có liên quan khác, nhằm đảm bảo minh bạch.
- Sự kiện phát sinh sau ngày khóa sổ: Thuyết minh về các sự kiện tài chính quan trọng xảy ra sau ngày khóa sổ nhưng trước ngày lập báo cáo tài chính, có thể ảnh hưởng đến tình hình tài chính hoặc kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
- Thông tin bổ sung khác: Bao gồm các thông tin bổ sung liên quan đến tài sản, nghĩa vụ hoặc các vấn đề tài chính khác chưa được đề cập rõ ràng trong các báo cáo tài chính chính thức, giúp người đọc có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- …
3. Các loại báo cáo tài chính?
Báo cáo tài chính có thể chia thành các loại như sau:
Phân loại báo cáo tài chính
3.1. Phân loại theo nội dung BCTC
- Báo cáo tài chính hợp nhất: Chứa toàn bộ thông tin về tài chính và kinh doanh của doanh nghiệp gồm: công ty mẹ, các công ty con và các công ty liên kết. Báo cáo này giúp đánh giá toàn diện tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của tập đoàn.
- Báo cáo tài chính riêng lẻ: Bao gồm thông tin về tình hình tài chính và kinh doanh của từng doanh nghiệp.
3.2. Phân loại theo thời điểm lập báo cáo
- Báo cáo tài chính hàng năm: Được lập theo năm dương lịch hoặc chu kỳ kế toán hàng năm, đảm bảo rằng có đủ 12 tháng kể từ thời điểm cơ quan thuế thông báo. Doanh nghiệp có quyền điều chỉnh giữa hai giai đoạn kế toán năm tài chính trước và sau khi chuyển sang năm tài chính mới.
- Báo cáo tài chính giữa niên độ: Lập BCTC theo quý (4 quý) của năm tài chính và BCTC bán niên. Báo cáo này được tạo dựa trên một biểu mẫu cụ thể dạng tóm lược nhưng vẫn đảm bảo sự đầy đủ. Đối với doanh nghiệp thuộc sở hữu của Nhà nước hoặc niêm yết công khai, việc lập báo cáo tài chính giữa niên độ là bắt buộc, trong khi đối với các doanh nghiệp khác, việc này không được yêu cầu.
4. Quy định về báo cáo tài chính
4.1. Kỳ hạn nộp Báo cáo tài chính
- Đối với doanh nghiệp nhà nước:
- Thời hạn nộp BCTC quý: Đơn vị kế toán phải hoàn thành việc nộp Báo cáo tài chính quý trước thời hạn ít nhất là 20 ngày, tính từ ngày kết thúc kỳ kế toán quý. Đối với công ty mẹ, Tổng công ty Nhà nước thời hạn cuối cùng là sau 45 ngày. Các đơn vị kế toán trực thuộc doanh nghiệp, tổng công ty Nhà nước cần nộp Báo cáo tài chính cho công ty mẹ theo thời hạn do công ty mẹ quy định.
- Thời hạn nộp BCTC năm: Chậm nhất là 30 ngày tính từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm. Đối với các công ty mẹ, tức là tổng công ty Nhà nước, thời hạn cuối cùng để nộp là 90 ngày, và các đơn vị kế toán trực thuộc cần phải đáp ứng thời hạn quy định để nộp báo cáo tài chính cho công ty mẹ.
- Đối với các loại doanh nghiệp khác
Cả doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh phải hoàn tất việc nộp Báo cáo tài chính năm trước thời hạn ít nhất là 30 ngày, kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm. Đối với các đơn vị kế toán khác, thời hạn nộp Báo cáo tài chính năm là chậm nhất là 90 ngày.
Các đơn vị kế toán trực thuộc sẽ nộp Báo cáo tài chính năm của mình đến đơn vị kế toán cấp trên theo thời hạn được quy định bởi đơn vị kế toán cấp trên.
4.2. Mức phạt khi nộp chậm hoặc lập sai báo cáo tài chính
4.2.1. Vi phạm về tài khoản kế toán
Mức phạt tiền từ 5-10 triệu đồng được áp dụng cho các hành vi sau:
- Hạch toán không chính xác nội dung.
- Sửa đổi nội dung, phương pháp hạch toán hoặc mở thêm tài khoản kế toán mà không có sự chấp thuận từ Bộ Tài chính.
- Không tuân thủ hệ thống tài khoản kế toán đã được ban hành
Đối với hai trường hợp đầu tiên, mức phạt chỉ áp dụng với cá nhân vi phạm. Trong trường hợp tập thể vi phạm, mức phạt tiền sẽ tăng gấp đôi.
4.2.2. Vi phạm về lập và trình bày báo cáo tài chính
Phạt tiền từ 5-10 triệu đồng với các hành vi:
- Lập BCTC không đầy đủ hoặc không đúng quy định.
- BCTC thiếu chữ ký.
- Trường hợp tập thể vi phạm sẽ bị phạt tiền gấp đôi.
Phạt tiền từ 10-20 triệu đồng với các hành vi:
- Lập BCTC không đầy đủ
- Sử dụng mẫu báo cáo tài chính khác so với quy định và chuẩn mực kế toán.
Phạt tiền từ 20-30 triệu đồng với các hành vi sau:
- Không lập BCTC theo quy định
- Lập BCTC không đúng với số liệu trên sổ kế toán và chứng từ kế toán.
- Lập và trình bày BCTC không tuân thủ chế độ và chuẩn mực kế toán.
Phạt tiền từ 30-40 triệu đồng với các hành vi sau:
- Giả mạo BCTC, khai man số liệu nhưng chưa đến mức truy cứu hình sự.
- Thỏa thuận hoặc thực hiện ép buộc người khác giả mạo BCTC, khai man số liệu trên BCTC nhưng chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Cố ý hoặc thỏa thuận với người khác nhằm cung cấp, xác nhận thông tin, số liệu sai sự thật nhưng chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự.
Ngoài ra, phạt tiền từ 5-10 triệu đồng với các trường hợp sau:
- Không lập BCTC hoặc lập không đầy đủ nội dung
- Lập và trình bày BCTC không rõ ràng, nhất quán.
- Nộp BCTC, báo cáo quyết toán cho Cơ quan nhà nước chậm từ 1-3 tháng.
- Công khai BCTC không đầy đủ nội dung.
- Công khai BCTC chậm từ 1-3 tháng
- Hạch toán không đúng nội dung quy định của tài khoản kế toán.
- Sửa nội dung, phương pháp hạch toán của tài khoản kế toán mà không được Bộ tài chính chấp thuận.
Phạt tiền từ 10-20 triệu đồng với các hành vi:
- Không áp dụng đúng hệ thống tài khoản cho lĩnh vực của đơn vị.
- Không thực hiện đúng hệ thống tài khoản đã được chấp thuận.
- Phạt tiền từ 20-30 triệu đồng với các hành vi:
- Nộp BCTC chậm quá 3 tháng.
- Lập BCTC không chính xác.
- Giả mạo BCTC, khai man số liệu.
- Thỏa thuận hoặc ép buộc người khác giả mạo BCTC.
- Cố ý thỏa thuận hoặc ép buộc người khác cung cấp, xác nhận thông tin sai sự thật
- Công khai BCTC chậm quá 3 tháng.
- Sai thông tin, số liệu trên BCTC.
- Nộp BCTC không đính kèm báo cáo kiểm toán khi cần thiết.
Việc lập báo cáo tài chính có thể gặp phải một số sai sót từ phía kế toán, do đó, sự cẩn trọng khi thực hiện nghiệp vụ này là rất quan trọng. Một giải pháp có thể là sử dụng các phần mềm công nghệ như MISA AMIS, MITAS EACCOUNTING, MAXV ACCOUNTING ONLINE một phần mềm kế toán online thông minh, được thiết kế để hỗ trợ kế toán doanh nghiệp. MISA AMIS Kế Toán hỗ trợ việc lập báo cáo:
- Tự động tổng hợp số liệu lên báo cáo thuế, báo cáo tài chính và sổ sách giúp doanh nghiệp nộp báo cáo kịp thời, chính xác.
- Đầy đủ các loại báo cáo quản trị: Hàng trăm báo cáo quản trị được tạo mẫu, người dùng cũng có thể tự chỉnh sửa lại để phù hợp với nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp.
- Dễ dàng xem báo cáo trên mọi thiết bị khác nhau ( điện thoại, máy tính bảng, laptop,…)
- Tự động cảnh báo khi phát hiện có sai sót.
5. Hướng dẫn lập báo cáo tài chính
5.1. Nguyên tắc lập báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính là tài liệu quan trọng, cung cấp thông tin về tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và luồng tiền của doanh nghiệp. Do đó, việc lập báo cáo tài chính cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Nguyên tắc tính nhất quán
- Nguyên tắc ghi chép đầy đủ
- Nguyên tắc ghi chép đúng thời điểm
- Nguyên tắc khách quan
- Nguyên tắc thận trọng
- Nguyên tắc minh bạch
- Nguyên tắc tuân thủ quy định pháp luật
5.2. Các bước lập báo cáo tài chính
- Bước 1: Sắp xếp các chứng từ kế toán
- Bước 2: Hạch toán nghiệp vụ kinh tế phát sinh
- Bước 3: Phân loại các nghiệp vụ phát sinh theo tháng hoặc quý
- Bước 4: Rà soát, tổng hợp nghiệp vụ phát sinh theo từng nhóm tài khoản
- Bước 5: Bút toán tổng hợp, kết chuyển doanh thu
- Bước 6: Lập báo cáo tài chính
6. Nộp báo cáo tài chính ở đâu?
Loại hình doanh nghiệp | Kỳ lập báo cáo |
| ||||
Cơ quan tài chính | Cơ quan Thuế | Cơ quan Thống kê | DN cấp trên | Cơ quan đăng ký kinh doanh | ||
1. Doanh nghiệp Nhà nước | Quý, Năm | x | x | x | x | x |
2. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | Năm | x | x | x | x | x |
3. Các loại doanh nghiệp khác | Năm | x | x | x | x |
6.1. Công cụ lập báo cáo tài chính
Có nhiều công cụ khác nhau để lập báo cáo tài chính, từ thủ công đến phần mềm tự động. Lựa chọn công cụ phù hợp sẽ phụ thuộc vào quy mô, nhu cầu và khả năng tài chính của doanh nghiệp.
- Lập báo cáo thủ công
Là phương pháp sử dụng sổ sách kế toán và các công cụ tính toán thủ công để lập báo cáo tài chính. Phương pháp này phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, ít giao dịch và có nguồn lực hạn hẹp.
- Sử dụng phần mềm kế toán
Phù hợp với hầu hết các doanh nghiệp. Phương pháp này giúp tự động hóa các công việc kế toán, tiết kiệm thời gian, công sức, nâng cao tính chính xác.
Phần mềm kế toán ra đời giúp doanh nghiệp đáp ứng một phần các yêu cầu này như cung cấp hệ thống báo cáo tài chính đủ theo mẫu quy định tại thông tư. Nếu sử dụng phần mềm kế toán online như MISA, MAXV, MITAS eACCOUNTING kế toán doanh nghiệp sẽ có đầy đủ mẫu báo cáo tài chính theo quy định tại thông tư 133, thông tư 200. Không chỉ vậy, phần mềm còn có tính năng tự động tổng hợp, trích xuất báo cáo tài chính từ dữ liệu được nhập khẩu trên phần mềm.
7. Tạm kết
Báo cáo tài chính là phương tiện mà các doanh nghiệp sử dụng để truyền đạt dữ liệu tài chính cho các bên liên quan ngoại vi và nội vi. Các đối tác ngoại vi như cơ quan chức năng, cổ đông, nhà đầu tư và người cho vay, đều sử dụng để đưa ra đánh giá về tình hình tài chính hiện tại và tương lai của doanh nghiệp. Bạn có thể xem xét báo cáo tài chính như là một hệ thống phức tạp, nhưng đây vẫn là một quá trình quan trọng để điều hành doanh nghiệp một cách thành công.
NGUỒN AMIS